EvaReview

Menu
  • KEM CHỐNG LÃO HÓA
    • Kem chống lão hóa ban đêm
    • Kem chống lão hóa Innisfree
    • Kem chống lão hóa Laneige
    • Kem chống lão hóa Loreal
    • Kem chống lão hóa Olay
    • Kem chống lão hóa Pond’s
    • Kem chống lão hóa Shiseido
  • NƯỚC HOA HỒNG – TONER
    • Nước hoa hồng cho da khô
    • Nước hoa hồng cho da nhạy cảm
    • Nước hoa hồng cho da dầu mụn
    • Nước hoa hồng Simple
    • Nước hoa hồng Thayers
    • Nước hoa hồng Innisfree
    • Nước hoa hồng Mamonde
    • Nước hoa hồng Muji
  • KEM DƯỠNG ẨM
    • Kem dưỡng ẩm cho da dầu
    • Kem dưỡng ẩm cho da mụn
    • Kem dưỡng ẩm cho da khô
    • Kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm
    • Kem dưỡng ẩm Cetaphil
    • Kem dưỡng ẩm Simple
    • Kem dưỡng ẩm Hada Labo
    • Kem dưỡng ẩm của Innisfree
    • Kem dưỡng ẩm Neutrogena
  • SỮA RỬA MẶT
    • Sữa rửa mặt nghệ Thái Dương
    • Sữa rửa mặt Mediheal
    • Sữa rửa mặt Murad
    • Sữa rửa mặt Vichy
    • Sữa rửa mặt Muji
    • Sữa rửa mặt Eucerin
    • Sữa rửa mặt Hatomugi
    • Sữa rửa mặt Biore
    • Sữa rửa mặt Hazeline
    • Sữa rửa mặt Kiehl’s
    • Sữa rửa mặt Loreal
    • Sữa rửa mặt Neutrogena
    • Sữa rửa mặt Ohui
    • Sữa rửa mặt The Face Shop
  • CẨM NANG LÀM ĐẸP
    • Kiến thức làm đẹp
    • Thành phần mỹ phẩm
    • Chức năng thành phần mỹ phẩm
  • KEM CHỐNG LÃO HÓA
    • Kem chống lão hóa ban đêm
    • Kem chống lão hóa Innisfree
    • Kem chống lão hóa Laneige
    • Kem chống lão hóa Loreal
    • Kem chống lão hóa Olay
    • Kem chống lão hóa Pond’s
    • Kem chống lão hóa Shiseido
  • NƯỚC HOA HỒNG – TONER
    • Nước hoa hồng cho da khô
    • Nước hoa hồng cho da nhạy cảm
    • Nước hoa hồng cho da dầu mụn
    • Nước hoa hồng Simple
    • Nước hoa hồng Thayers
    • Nước hoa hồng Innisfree
    • Nước hoa hồng Mamonde
    • Nước hoa hồng Muji
  • KEM DƯỠNG ẨM
    • Kem dưỡng ẩm cho da dầu
    • Kem dưỡng ẩm cho da mụn
    • Kem dưỡng ẩm cho da khô
    • Kem dưỡng ẩm cho da nhạy cảm
    • Kem dưỡng ẩm Cetaphil
    • Kem dưỡng ẩm Simple
    • Kem dưỡng ẩm Hada Labo
    • Kem dưỡng ẩm của Innisfree
    • Kem dưỡng ẩm Neutrogena
  • SỮA RỬA MẶT
    • Sữa rửa mặt nghệ Thái Dương
    • Sữa rửa mặt Mediheal
    • Sữa rửa mặt Murad
    • Sữa rửa mặt Vichy
    • Sữa rửa mặt Muji
    • Sữa rửa mặt Eucerin
    • Sữa rửa mặt Hatomugi
    • Sữa rửa mặt Biore
    • Sữa rửa mặt Hazeline
    • Sữa rửa mặt Kiehl’s
    • Sữa rửa mặt Loreal
    • Sữa rửa mặt Neutrogena
    • Sữa rửa mặt Ohui
    • Sữa rửa mặt The Face Shop
  • CẨM NANG LÀM ĐẸP
    • Kiến thức làm đẹp
    • Thành phần mỹ phẩm
    • Chức năng thành phần mỹ phẩm

Home » Thành phần mỹ phẩm » Glyceryl Undecylenate

Thu Hoài
Thành phần mỹ phẩm

Glyceryl Undecylenate

Thông tin chính thức từ CosIng

All Functions: emollient, emulsifying, skin conditioning
Description: undecylenic acid, monoester with 1,2,3,-propanetriol
Views: 4

Thành phần khác

  • Octyldodeceth-20
  • Butyl Methoxydibenzoylmethane
  • Octocrylene
  • Octadecenedioic Acid
  • Ocimum Basilicum Oil
  • Myristoyl/​Palmitoyl Oxostearamide/​Arachamide MEA

Chức năng thành phần

  • Khử kim loại
  • Tẩy tế bào chết dạng hạt
  • Mô phỏng thành tố da
  • Kháng khuẩn/kháng vi sinh
  • Làm đặc/Kiểm soát độ nhớt
  • Ổn định nhũ tương
Content Protection by DMCA.com
Bản quyền thuộc về EvaReview

Xem thêm bài viết khác

Lavandula Angustifolia Flower Extract
Thu Hoài Thành phần mỹ phẩm

Lavandula Angustifolia Flower Extract

Chức năng: hoạt động bề mặt/tẩy rửa, làm đặc/kiểm soát độ nhớt, khử mùi Thông tin chính thức từ CosIng All Functions: cleansing, deodorant, masking, refreshing, tonic Description: lavandula angustifolia flower extract is …
1,2-Hexanediol
Thu Hoài Thành phần mỹ phẩm

1,2-Hexanediol

Tên gọi khác: 1,2-Dihydroxyhexane; 5,6-Dihydroxyhexane; DL-1,2-Hexanediol; Hexane-1,2-diol Chức năng: dung môi, chất bảo quản Thông tin chính thức từ CosIng All Functions: skin conditioning, solvent CAS #: 6920-22-5 | EC #: 230-029-6 Thông tin nhanh …
Cetyl Esters
Thu Hoài Thành phần mỹ phẩm

Cetyl Esters

Chức năng: làm mềm Thông tin chính thức từ CosIng All Functions: emollient, skin conditioning Description: the complex reaction product of blended acids and blended alcohols which simulates the composition of natural spermaceti. …
Behentrimonium Chloride
Thu Hoài Thành phần mỹ phẩm

Behentrimonium Chloride

Tên gọi khác: Docosyltrimethylammonium clorua, BTAC-228 Chức năng: chất bảo quản Thông tin chính thức từ CosIng All Functions: antistatic, hair conditioning, preservative CAS #: 17301-53-0 | EC #: 241-327-0 Chemical/IUPAC …
Arachidyl Alcohol
Thu Hoài Thành phần mỹ phẩm

Arachidyl Alcohol

Chức năng: làm mềm, làm đặc/kiểm soát độ nhớt, ổn định nhũ tương Thông tin chính thức từ CosIng All Functions: emollient, emulsion stabilising, viscosity controlling CAS #: 629-96-9 | EC #: 211-119-4 Chemical/IUPAC Name: Icosan-1-Ol …
Aminopropyl Ascorbyl Phosphate
Thu Hoài Thành phần mỹ phẩm

Aminopropyl Ascorbyl Phosphate

Tên gọi khác: Form of Vitamin C Chức năng: chống oxy hóa, làm sáng da Thông tin chính thức từ CosIng All Functions: antioxidant, skin conditioning Chemical/IUPAC Name: Ascorbic Acid, 2-(3-Aminopropyl)-Dihydrogen Phosphate …
© 2021 Copyright EvaReview,
All rights reserved.
  • Giới thiệu
  • Chính sách bảo mật
  • Điều khoản sử dụng
  • Liên hệ